Có 2 kết quả:
答数 dá shù ㄉㄚˊ ㄕㄨˋ • 答數 dá shù ㄉㄚˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
numerical answer (to a question in math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
numerical answer (to a question in math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh